Chi tiết về sản phẩm
Mô tả
• CG2 WA theo tiêu chuẩn DIN EN 13888
• Nhanh chóng liên kết tinh thể nước
• Kháng khuẩn và nấm mốc
* Bảo vệ chống hiện tượng ố màu trên các thành phần đá thuộc vật liệu thi công nhạy cảm
• Đáp ứng các yêu cầu theo tiêu chuẩn AgBB
Các lĩnh vực ứng dụng
• Để trát vữa cho đá tự nhiên mà không bị ố màu
* Dùng để trát vữa cho gạch men và gạch nung
• Phù hợp khu vực nội và ngoại thất
• Sử dụng cho tường và sàn
• Dùng cho các khu vực khô ráo, khu vực ít và thường xuyên ẩm ướt
• Dùng cho bề mặt gia nhiệt
Ưu điểm
• Tuổi thọ cao
• Không khô trên bề mặt gạch lát
• Bề mặt hoàn thiện bằng gạch/đá tự nhiên được đưa vào sử dụng nhanh chóng
• Quy trình trát vữa đơn giản - tiết diện gần như hoàn chỉnh sau một lần thi công
• Màu sắc tươi sáng, đồng nhất ngay cả với các bề mặt hoàn thiện từ nhiều loại vật liệu gạch men khác nhau
Tiêu thụ:
Phụ thuộc vào khổ gạch cũng như chiều rộng và chiều sâu của mối nối.
Mã sản phẩm | Màu sắc | Kích cỡ bao bì | Đơn vị/ Khay nâng | Repackaging |
---|---|---|---|---|
204205-001 | be bahama | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-002 | màu be | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-003 | nâu | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-004 | màu caramen (nâu nhạt) | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-005 | than chì | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-006 | xám | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-007 | vàng nhạt jasmine | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-008 | màu đá vôi | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-009 | xám vừa | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-010 | nâu quả hạch | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-011 | pergamon (màu trắng sữa) | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-012 | Màu xám cát | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-013 | xám bạc | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-014 | xám titan | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-015 | trắng | 5 kg/túi/bao x 4/Thùng | 200 | 4 |
204205-016 | xám | 10 kg/túi/bao x 2/Thùng | 96 | 2 |
204205-017 | xám vừa | 10 kg/túi/bao x 2/Thùng | 96 | 2 |
204205-018 | xám bạc | 10 kg/túi/bao x 2/Thùng | 96 | 2 |
204205-019 | xám titan | 10 kg/túi/bao x 2/Thùng | 96 | 2 |
204205-020 | trắng | 10 kg/túi/bao x 2/Thùng | 96 | 2 |